Có 2 kết quả:
胡謅亂說 hú zhōu luàn shuō ㄏㄨˊ ㄓㄡ ㄌㄨㄢˋ ㄕㄨㄛ • 胡诌乱说 hú zhōu luàn shuō ㄏㄨˊ ㄓㄡ ㄌㄨㄢˋ ㄕㄨㄛ
hú zhōu luàn shuō ㄏㄨˊ ㄓㄡ ㄌㄨㄢˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to talk random nonsense (idiom); to say whatever comes into one's head
Bình luận 0
hú zhōu luàn shuō ㄏㄨˊ ㄓㄡ ㄌㄨㄢˋ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to talk random nonsense (idiom); to say whatever comes into one's head
Bình luận 0